Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chalk up


verb
1. accumulate as a debt (Freq. 1)
- he chalked up $100 in the course of the evening
Syn:
run up
Hypernyms:
owe
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. keep score, as in games (Freq. 1)
Syn:
tally
Derivationally related forms:
tally (for: tally)
Hypernyms:
record, enter, put down
Entailment:
count, number, enumerate, numerate
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.